Phiên âm : gāo bù còu, dī bù jiù.
Hán Việt : cao bất thấu, đê bất tựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻不合適而難有成就。《初刻拍案驚奇》卷一:「有憐他的, 要薦他坐館教學, 又有誠實人家嫌他是個雜板令, 高不湊, 低不就。」也作「高不成, 低不就」、「高不輳, 低不就」。